🌟 입에 담다

1. 입 밖에 내어 말을 하다.

1. (CHỨA TRONG MIỆNG), GIỮ MỒM: Nói ra ngoài miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 기사는 술에 취해 시비를 거는 승객과 입에 담을 수 없는 욕을 하며 싸웠다.
    The bus driver fought a drunken and quarrelsome passenger with unspeakable curses.
  • Google translate 김 부장님이 회사 돈을 빼돌리고 있대.
    Manager kim is stealing money from the company.
    Google translate 그런 말은 두 번 다시 입에 담지도 마.
    Don't ever say that again.

입에 담다: contain something in one's mouth,口にする,mettre quelque chose dans sa bouche,llenarlo en la boca,,амнаасаа гаргах, амнаас гарах,(chứa trong miệng), giữ mồm,(ป.ต.)ใส่ปาก ; พูดออกมา,,Высказывать,说出口;启齿,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)