🌟 입에 담다
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 입에 담다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)